Thiết Bị Nội Soi Ống Cứng Texim TX101-R6006S

16,380,000VNĐ

Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm, trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: Dược Phẩm, Hóa Mỹ Phẩm, Thực Phẩm, Nuôi Trồng Thủy Sản, Lọc Nước và Xử Lý Nước…

028.3860.4568 & 091.1142.769 & 093.9522.769
  kimlong@kimlonginst.com & kimlongco.vn@gmail.com
KimLong (0911142769) – KTKimLong (0939522769)
Facebook: Kim Long

còn 5 hàng

Mã: TX101- R6006S Danh mục: , Từ khóa: ,

Thiết Bị Nội Soi Ống Cứng Texim TX101-R6006S
Model: TX101-R6006S
Hãng sản xuất: Texim International – Taiwan
Xuất Xứ: Taiwan


            TX101-R6006S-texim

Thông số kỹ thuật: Thiết Bị Nội Soi Ống Cứng Texim TX101-R6006S

  • Chống thấm (tia nước)
  • So sánh hình ảnh kép trên cùng 1 màn hình
  • Hiển thị 9 hình ảnh trên màn hình ở chế độ mode grid
  • Những tính năng như: zoom in/ zoom out, mirror
  • Kích thước camera 5.5mm
  • Chiều sâu vùng quan sát 2 – 8 cm
Nguồn DC5V
Màn hình 3.5” TFT LCD Monitor
Độ phân giải 640 x 480 pixels
CỔng Giao Tiếp Mini USB 1.1/ AV out
Pin Rechargeable Li-ion Battery (3.7V   2200mAh)
Định dạng Video NTSC & PAL(640 x 480 Video to TV)
Đầu ghi 4G SD card (the capacity can be used up 32G)
Định dạng hình ảnh JPEG (640 x 480)
Định dạng video AVI (640 x 480)
Ngôn ngữ Support 15 languages
Zoom 2x, zoom in hoặc zoom out
Mirror phản chiếu bề mặt vật thể
Cường Độ Chiếu sáng Có thể điều chỉnh
Xem lại hình ảnh/ video hỗ trợ
So sảnh 2 hình ảnh Supported
Certifications CE / FCC
Đường kính Camera 5.5mm
Chiều dài dây 1m/3m/5m
Model Name Tip Diameter (mm) Tube Length (m)
TX101-6100 Φ5.5 1
TX101-6200 Φ5.5 2
TX101-6300 Φ5.5 3
TX101-6500 Φ5.5 5
TX101-61000 Φ5.5 10
TX101-61500 Φ5.5 15
TX101-62000 Φ5.5 20
TX101-63000 Φ5.5 30
Cable
Đường kính Camera 5.5mm
Chiều dài 1M (tùy chọn model)
Cảm biến hình ảnh 1/18“ Optical format CMOS image sensor
Pixel 640(H)*480(V) (307200 Pixels)
Exposure Automatic
Auto White Balance Automatic
Định dạng Video NTSC
Độ nhạy 1.3 V/Lux-sec
Pixel Size 3.6 μm x 3.6 μm
Giao tiếp Composite Video
S/N Ratio 46dB
Nguồn DC 3.9V+/- 5%
Công Suất Nguồn 465mW(LED off), 610mW(LED max)
Thân Stainless Steel
Lens Fno 2.8
IR cut/AR Coating Yes/Yes
Field of View(FOV) 67゚
Depth of Field (DOF) 1.5cm〜6cm
   
Light Source
Số đèn 4 LED
Điều chỉnh ánh sang Manual
Loại đèn 0603 package LED
Công suất đèn 1500Lux at 20mm
Tuổi thọ đèn 1000 hrs., median
   
Operating Environment
Nhiệt độ vận hành -20 º to 60 º C (-4º to 140º F)
Nhiệt độ bảo quản -20 º to 70 º C (-4º to 158º F)
Độ ẩm 95% max
Chống thấm IP67(Insertion tube and tip)
Hazardous Environments Not rated for use in hazardous environments

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 0.5 kg
Kích thước 15 × 10 × 5 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.