Súng Bắn Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 59 Max Plus
Mocdel: 59 Max Plus
Hãng sản xuất: Fluke _ USA
Thông số kỹ thuật: Súng Bắn Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 59 Max Plus
- Được thiết kế để chịu được thả rơi 1 mét, trọng lượng nhẹ, nhiệt kế súng hồng ngoại nhỏ gọn tiện sử dụng.
- Công nghệ laser chính xác caao cho kết quả và độ lặp chính xác
- Súng bắn nhiệt hồng ngoại Fluke 59 MAX + (plus) có màn hình LCD lớn có đèn nền dễ đọc, xem dễ dàng
- Thiết kế nhỏ và nhẹ phù hợp vào hộp công cụ của bạn
- Khoảng cách tỷ lệ tại chỗ 1:10
- Súng bắn nhiệt hồng ngoại Fluke 59 MAX + được đánh giá đạt chuẩn IP40
- Hiển thị tối thiểu, nhiệt độ tối đa hay trung bình, hoặc sự khác biệt giữa hai phép đo.
- Báo động Hi và Lo để hiển thị nhanh chóng các số đo vượt mức giới hạn.
Khoảng đo nhiệt độ: | -30°C đến 500°C (-22°F to 932°F) | |
Độ chính xác (Calibration geometry with ambient temperature 23°C ±2°C) | ≥ 0°C | ±1.5°C or ±1.5% of reading, whichever is greater |
≥ -10°C to < 0°C: | ±2.0°C | |
< -10°C | ±3.0°C | |
≥ 32°F | ±3.0°F or ±1.5% of reading, whichever is greater | |
≥ 14°F to < 32°F | ±4.0°F | |
< 14°F: | ±6.0°F | |
Thời gian phản hồi (95%) | < 500 ms (95% of reading) | |
Phổ phản hồi | 8 mm to 14 mm | |
Phát xạ | 0.10 to 1.00 | |
Tỷ lệ khoảng cách với điểm đo | 10:1 (calculated at 90% energy) | |
Độ hiển thị nhỏ nhất | 0.1°C (0.2°F) | |
Độ lặp lại (% of reading) | ±0.8% of reading or ±1.0°C
(±2.0°F), whichever is greater |
|
Nguồn điện | 1 AA IEC LR06 Battery | |
Tuổi thọ pin | 12 hours with laser and backlight on | |
Trọng lượng | 220 g (7.76 oz) | |
Kích thước | 156 x 80 x 50 mm (6.14 x 3.15 x 2 in) | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) | |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C to +60°C (-4°F to 140°F), (without battery) | |
Độ ẩm lưu trữ | 10% to 90% RH non-condensing @ 30°C (86°F) | |
Độ cao hoạt động | 2000 meters above mean sea level | |
Cao độ lưu trữ | 12,000 meters above mean sea level | |
Thử rơi ở khoảng cách | 1 m | |
Chuẩn đạt | IP40 per IEC 60529 | |
Chịu sốc | IEC 68-2-6 2.5 g, 10 to 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 m | |
Đáp ứng chuẩn | EN/IEC 61010-1 | |
AN toàn về tia laser | FDA and EN 60825-1 Class II | |
Tương thích về điện từ | 61326-1 EN 61326-2 |
Cung cấp bao gồm: Thân máy, Pin và Hướng dẫn sử dụng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.