Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Hanna HI83314

30,000,000VNĐ

Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm, trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: Dược Phẩm, Hóa Mỹ Phẩm, Thực Phẩm, Nuôi Trồng Thủy Sản, Lọc Nước và Xử Lý Nước…

028.3860.4568 & 091.1142.769 & 093.9522.769
  kimlong@kimlonginst.com & kimlongco.vn@gmail.com
KimLong (0911142769) – KTKimLong (0939522769)
Facebook: Kim Long

còn 5 hàng

Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Hanna HI83314

Model: HI83314-02

Hãng sản xuất: Hanna Instruments

Xuất xứ: Romania

Máy Đo COD và đa chỉ tiêu
HI83314-02

Thông số kỹ thuật: Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Hanna HI83314

pH

Thang đo -2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải 0.1 pH
Độ chính xác ±0.01 pH
Hiệu chuẩn Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Bù nhiệt Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
CAL Check Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Thang đo mV(pH) ±1000 mV
Độ phân giải mV(pH) 0.1 mV
Độ chính xác mV (pH) ±0.2 mV

Các chỉ tiêu đo quang của HI83314

Thông số Thang đo Độ phân giải Độ chính xác Mã thuốc thử
COD thang thấp 0 to 150 mg/L 1 mg/L ±5 mg/L±4% kết quả đo HI93754A-25
COD thang trung 0 to 1500 mg/L 1 mg/L ±15 mg/L±4% kết quả đo HI93754B-25
COD thang cao 0 to 15000 mg/L 1 mg/L ±150 mg/L±2% kết quả đo HI93754C-25 
Độ hấp thụ 0.000 to 4.000 Abs 0.001 Abs +/-0.003Abs@ 1.000 Abs
Amoni LR 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L  ±0.04 mg/L±4% kết quả đo HI93700-01 
Amoni LR(ống phá mẫu) 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L  ±0.10 mg/L±5% kết quả đo HI93764A-25 
Amoni MR 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L±5% kết quả đo HI93715-01 
Amoni HR 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L  ±0.5 mg/L±5% kết quả đo HI93733-01 
Amoni HR(ống phá mẫu) 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L  ±1 mg/L±5% kết quả đo HI93764B-25 
Clo,* dư 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L±3% kết quả đo HI93701-01  
Clo,*  tổng 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L±3% kết quả đo HI93711-01  
Nitrat(ống phá mẫu) 0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L±3% kết quả đo HI93766-50 
Nitrit nước ngọt HR 0 to 150 mg/L NO2 1 mg/L ±4 mg/L±4% kết quả đo HI93708-01 
Nitrit nước ngọt LR 0 to 600 μg/L NO2-N 1 μg/L ±20 μg/L±4% kết quả đo HI93707-01 
Nitơ tổng(ống phá mẫu) 0.0 to 25.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L±5% kết quả đo HI93767A-50 
Nitơ tổng(ống phá mẫu) 0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±1.0 mg/L±4% kết quả đo HI93767B-50 
Photpho, Axit Hydrolyzable 0.00 to 1.60 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L±5% kết quả đo HI93758B-50 
Photpho, Reactive LR 0.00 to 1.60 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L±5% kết quả đo HI93758A-50 
Photpho, Reactive HR 0.0 to 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L±5% kết quả đo HI93763A-50 
Photpho tổng LR 0.00 to 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L±6% kết quả đo HI93758C-50 
Photpho tổng HR 0.0 to 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L±5% kết quả đo HI93763B-50 

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 1.25 kg
Kích thước 30 × 20 × 20 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.