Máy ép bùn băng tải HaiBar HTB500

Liên hệ

Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm, trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: Dược Phẩm, Hóa Mỹ Phẩm, Thực Phẩm, Nuôi Trồng Thủy Sản, Lọc Nước và Xử Lý Nước…

028.3860.4568 & 091.1142.769 & 093.9522.769
  kimlong@kimlonginst.com & kimlongco.vn@gmail.com
KimLong (0911142769) – KTKimLong (0939522769)
Facebook: Kim Long

còn 5 hàng

Mã: htb-500 Danh mục: Từ khóa: ,

Máy ép bùn băng tải HaiBar HTB500
Model: HTB500
Hãng sản xuất: HaiBar

Tính năng kỹ thuật:

– Cấu trúc của máy được làm bằng thép không gĩ SUS 304, được phủ bằng sơn bạc.

– Tấm băng tải được làm bằng P.E.S – sơi polyme có khả năng chịu được acid/alkaline. Bề rộng của băng tải 500mm, 750mm, 1000mm, 1250mm, 1500mm, 1750mm, 2000mm, 2500mm.

– Băng tải được nhập từ Đức hoặc Thuỵ Điển.

– Điều chỉnh băng tải bằng lò xo, chỉnh băng tải bằng khí nén.

– Bể chứa bùn được làm bằng thép không gĩ SUS304, với công suất motor khuấy 1/4HP .

– Có hệ thống ly tâm tách nước sơ bộ để làm tăng nồng độ bùn trước khi ép, công suất motor của hệ thống 1/4HP.

– Tốc độ băng tải có thể điều chỉnh được nhờ động cơ có gắn hệ thống điều chỉnh tốc độ công suất ½ HP

– Có tủ điện điều khiển và báo tín hiệu hoạt động nằm trên máy. Các linh kiện của tủ điện được lắp đặt từ các nhãn hiệu như Shneider, Omron, Siemens, ABB.

– Khả năng xử lý còn tuỳ thuộc vào tính chất của bùn, bùn cô đặc trong khoảng SS 1.5% – 2.5% trước khi xử lý. 

– Có khay chứa bên trong máy.

Thông số kỹ thuật:

ModelHTB -500HTB -750HTB -1000HTB -1250HTB -1500HTB -1500LHTB -1750HTB -2000HTB -2500
Chiều rộng đai (mm)5007501000125015001500175020002500
Công suất xử lý (m3 / giờ)2,8 ~ 5,74,3 ~ 8,26,2 ~ 11,57,2 ~ 13,79,0 ~ 17,611,4 ~ 22,614,2~26,817,1 ~ 3626,5 ~ 56
Lượng bùn khô sau khi xử lý (kg / giờ)45 ~ 8273 ~ 12598 ~ 175113 ~ 206143 ~ 240180 ~ 320225 ~ 385270 ~ 520363 ~ 700
Tỷ lệ độ ẩm của bùn sau khi ép (%)63 ~ 83
Áp suất tối đa (bar)6,5
Áp suất tối thiểu (bar)4
Công suất tiêu thụ (kW)0,750,751,151,151,52,252,252,253
Power Consumption (HP)Công suất motor khấy1/21/21/21/211112
Công suất motor của hệ thống1/41/41/21/21/21111
Tốc độ điều chỉnh băng tải1/41/41/21/21/21111
Kích thước (mm)Chiều dài260026002600260028003200345034503550
Chiều rộng105013001550180021002150235026003100
Chiều cao215023002300230024002400255025502600
Trọng lượng (kg)95011201360162020502400265032503850

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 0.5 kg
Kích thước 15 × 10 × 5 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.