Máy Đo Vi Khí Hậu Kestrel 5000 có phần mềm

9,200,000VNĐ

Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm, trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: Dược Phẩm, Hóa Mỹ Phẩm, Thực Phẩm, Nuôi Trồng Thủy Sản, Lọc Nước và Xử Lý Nước…

028.3860.4568 & 091.1142.769 & 093.9522.769
  kimlong@kimlonginst.com & kimlongco.vn@gmail.com
KimLong (0911142769) – KTKimLong (0939522769)
Facebook: Kim Long

còn 5 hàng

Mã: kestrel5000+ Danh mục: , Từ khóa:

Máy đo môi trường vi khí hậu

Model: Kestrel 5000 (có phần mềm kết nối không dây)

Hãng SX: Kestrel – Mỹ

Tính năng kỹ thuật:

  • Thang đo tốc độ gió:
    * 0.6 — 40.0 m/s, độ phân giải: 0.1
    * 118 — 7,874 ft/min, độ phân giải: 1
    * 2.2 — 144.0 km/h, độ phân giải: 0.1
    * 1.3 — 89.5 mph, độ phân giải: 1
    * 1.2 — 77.8 kt (knots), độ phân giải: 0.1
    * 0 — 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1
  • Độ chính xác: + 3%
  • Thang đo nhiệt độ: -29oC — 70.0oC, -20 — 158.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0oC và 1.8oF.
  • Thang đo độ ẩm: 10.0 to 90.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0%rH
  • Thang đo áp suất:
    20.67-32.48 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.044inHg
    700-1100 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb
    10.15-15.95 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.022PSI
  • Tự tính:
    * Mật độ không khí với độ phân giải 0.001 kg/m3 (0.001 lbs/ft3), độ chính xác: 0.0033 kg/m3 (0.0002 lb/ft3)
    * Lưu lượng gió độ phân giải 1cfm, 1m3/hr, 1m3/m 0.1m3/s, 1L/s, độ chính xác: 6.71% độ (người sử dụng tự nhập giá trị kích thước đường ống)
    * Độ cao với độ phân giải 1ft, 1m, độ chính xác thông thường 23.6 ft/7.2 m với áp suất từ 750 đến 1100 mBar, cao nhất 48.2 ft/14.7 m từ 300 đến 750 mBar
    * Áp suất khí quyển với độ phân giải 0.01 inHg, 0.1hPa|mbar, 0.01 PSI, độ chính xác: 0.07 inHg, 2.4 hPa|mbar, 0.03 PSI
    * Crosswind & Headwind/ Tailwind với độ phân giải 1 mph, 1 ft/min, 0.1 km/h, 0.1 m/s, 0.1 knots, độ chính xác 7.1%
    * Delta T với độ phân giải 0.1 °F, 0.1 °C, độ chính xác: 3.2 °F, 1.8 °C
    * Density Altitude với độ phân giải 1ft, 1m, độ chính xác: 226 ft, 69 m
    * Nhiệt độ điểm sương với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 3.4°F, 1.9°C
    * Tỷ lệ bay hơi với độ phân giải 0.01 b/ft2/hr, 0.01 kg/m2/hr, độ chính xác: 0.01 lb/ft2/hr, 0.06 kg/m2/hr
    * Heat Index với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 7.1°F 4.0°C
    * Moisture Content với độ phân giải 0.1 gpp, 0.01 g/kg, độ chính xác: .3gpp, .4g/kg
    * Probability of Ignition (PIG) với độ phân giải: 10%PIG, độ chính xác: Max: 10%PIG
    * Relative Air Density với độ phân giải 0.1%, độ chính xác: 0.3%
    * Nhiệt độ bầu ướt với độ phân giải: 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 3.2°F, 1.8 °C
    * Nhiệt độ gió với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 1.6°F, 0.9°C
  • Màn hình hiển thị LCD
  • Thời gian lấy mẫu 1 giây/lần
  • Tự động tắc máy sau 15 hoặc 60 phút không sử dụng.
  • Khả năng lưu trữ 10000 giá trị đo và cài đặt lưu tự động từ 2 giây đến 12 giờ
  • Ngôn ngữ: English, French, German, Spanish.
  • Nguồn điện: 2pin AAA, thời gian sử dụng lên đến 400 giờ
  • Kích thước (mm): 127 x 45 x 28

Trọng lượng: 102g

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 0.5 kg
Kích thước 15 × 10 × 5 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.