Máy đo vi khí hậu
Model: Kestrel 4400
Hãng SX: N-Kellerman, Mỹ
Tính năng kỹ thuật:
- Thang đo tốc độ gió:
Đơn vị | Thang đo | Thang đầu dò | Độ chính xác | Độ phân giải |
m/s | 0.6 to 40.0 m/s | 0.6 to 60.0 m/s | 3% | 0.1m/s |
ft/min | 118 to 7,874 ft/min | 118 to 11,811 ft/min | 0.1ft/min | |
Km/h | 2.2 to 144.0 km/h | 2.2 to 144.0 km/h | 0.1 km/h | |
Mph | 1.3 to 89.5 mph | 1.3 to 134.2 mph | 0.1mph | |
knots | 1.2 to 77.8 knots | 1.2 to 116.6 knots | 0.1knots | |
B | 0 to 12 B | 0 to 12 B | 1B |
- Thang đo nhiệt độ: -29-70oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác 0.5oC
- Thang đo nhiệt độ cầu Tg: -29-70oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác 0.5oC
- Thang đo độ ẩm: 5-95%, độ phân giải: 0.1%RH, độ chính xác: 0.1%RH
- Thang đo áp suất:
Đơn vị | Thang đo | Thang đầu dò | Độ chính xác | Độ phân giải |
inHg | 8.86 to 32.49 inHg | 0.30 to 48.87 inHg | 0.03 | 0.01 inHg |
hPa/mbar | 300.0 to 1100.0 hPa/mbar | 10.0 to 1654.7 hPa/mbar | 1.0 | 1.0 hPa/mbar |
PSI | 4.35 to 15.95 PSI | 0.14 to 24.00 PSI | 0.01 | 0.01 PSI |
- Tự tính ra độ cao dựa vào áp suất khí quyễn với độ chính xác trong khoảng từ 7.2-14.7m
- Tự tính nhiệt độ điểm Sương với độ chính xác 1.9oC, độ phân giải: 0.1oC
- Tự tính Chỉ số nhiệt (Heat index) với độ chính xác: 4oC với độ phân giải: 0.1oC
- Tự tính mức tiếp xúc bức xạ Thermal Work Limit (TWL) với độ chính xác: 10.9W/m2, độ phân giải: 0.1W/m2
- Tự tính ra nhiệt độ bức xạ (WBGT) với độ chính xác: 0.7oC, độ phân giải: 0.1oC
- Tự tính nhiệt độ bầu ướt với độ chính xác: 0.8oC, độ phân giải: 0.1oC
- Hệ chân giá đở dạng chân vịt xoay theo hướng gió.
- Màn hình hiển thị LCD, hiển thị chế độ MAX/MIN/AVE
- Bộ nhớ lưu tự động được 2300 giá trị đo, thời gian lưu chọn theo thời gian từ 2 giây đến 12 giờ
- Chế độ tự động tắt máy khi không sử dụng cho phép cài đặt lựa chọn 15 phút hoặc 60 phút
- Tiêu chuẩn chống thấm IP67
- Nguồn điện: sử dụng 02 pin loại AAA
- Trọng lượng khoảng: 125g
Cung cấp bao gồm: máy chính model: Kestrel 4400, và tài liệu hướng dẫn sử dụng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.