Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Hanna Instruments HI83399-02
Model: HI83399-02
Hãng sản xuất: Hanna Instruments
Thông số kỹ thuật: Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Hanna Instruments HI83399-02
Thang đo | -2.00 đến 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.1 pH |
Độ chính xác | ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc 2 điểm tại 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01 |
Bù nhiệt | Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check | Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Điện cực pH | Tương thích với điện cực pH kỹ thuật số cổng 3.5mm (mua riêng khi cần đo pH)
Các loại điện cực HANNA: https://hannavietnam.com/detailcate/ky-thuat-so-35mm-204 |
Lưu ý | Điện cực pH và các phụ kiện để đo pH như máy khuấy từ, giá đỡ, dung dịch hiệu chuẩn mua riêng |
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Amoni thang thấp | 0.00 – 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L và
±4% kết quả đo |
HI93700-01
(100 lần đo) |
Amoni thang thấp
(ống 16mm) |
0.00 – 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L hoặc
±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
HI93764A-25
(25 lần đo) |
Amoni thang trung | 0.00 – 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI93715-01
(100 lần đo) |
Amoni thang cao | 0.0 – 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI93733-01
(100 lần đo) |
Amoni thang cao
(ống 16mm) |
0.0 – 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn | HI93764B-25
(25 lần đo) |
Axit cyanuric | 0 – 80 mg/L CYA | 1 mg/L | ±1 mg/L và
±15% kết quả đo |
HI93722-01
(100 lần đo) |
Bạc | 0.000 – 1.000 mg/L Ag | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI93737-01
(50 lần đo) |
Brom | 0.00 – 8.00 mg/L Br2 | 0.01 mg/L | ±0.08 mg/L và ±3% kết quả đo | HI93716-01
(100 lần đo) |
Chất hoạt động bề mặt, anion | 0.00 – 3.50 mg/L SDBS | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo | HI95769-01
(40 lần đo) |
Chất hoạt động bề mặt, anion
(ống 16mm) |
0.00 – 3.50 mg/L SDBS | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo | HI96782-25
(25 lần đo) |
Chất hoạt động bề mặt, không ion
(ống 16mm) |
0.00 – 6.00 mg/L TRI-N X-100 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo | HI96780-25
(24 lần đo) |
Canxi (nước ngọt) | 0 – 400 mg/L Ca2+ | 1 mg/L | ±10 mg/L và ±5% kết quả đo | HI937521-01
(50 lần đo) |
Canxi (nước mặn) | 200 – 600 mg/L Ca2+ | 1 mg/L | ±6% kết quả đo | HI758-26
(25 lần đo) |
Cloride | 0.0 – 20.0 mg/L Cl– | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L và
±6% kết quả đo |
HI93753-01
(100 lần đo) |
Clorine dioxide | 0.00 – 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L
±5% kết quả đo |
HI93738-01
(100 lần đo) |
Clorine dioxide
(phương pháp nhanh) |
0.00 – 2.00 mg/L ClO2 | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI96779-01
(100 lần đo) |
Clo dư | 0.00 – 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI93701-01
(100 lần đo) |
Clo dư thang siêu thấp | 0.000 – 0.500 mg/L Cl2 | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI95762-01
(100 lần đo) |
Clo tổng | 0.00 – 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI93711-01
(100 lần đo) |
Clo tổng thang siêu thấp | 0.000 – 0.500 mg/L Cl2 | 0.001 mg/L | ±0.020 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI95761-01
(100 lần đo) |
Clo tổng thang cao | 0 – 500 mg/L Cl2 | 1 mg/L | ±3 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI95771-01
(100 lần đo) |
Crom VI thang cao | 0 – 1000 μg/L Cr6+ | 1 μg/L | ±5 μg/L và
±4% kết quả đo |
HI93723-01
(100 lần đo) |
Crom VI thang thấp | 0 – 300 μg/L Cr6+ | 1μg/L | ±10 μg/L và
±4% kết quả đo |
HI93749-01
(100 lần đo) |
Crom tổng và VI (ống 16mm) | 0 – 1000 μg/L Cr | 1μg/L | ±10μg/L và
±3% kết quả đo |
HI96781-25
(25 lần đo) |
COD thang thấp
(ống 16mm) |
0 – 150 mg/L O2 | 1 mg/L | ±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) | HI93754A-25
(24 lần đo) |
COD thang trung
(ống 16mm) |
0 – 1500 mg/L O2 | 1 mg/L | ±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) | HI93754B-25
(24 lần đo) |
COD thang cao
(ống 16mm) |
0 – 15000 mg/L O2 | 1 mg/L | ±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) | HI93754C-25
(24 lần đo) |
COD thang siêu cao
(ống 16mm) |
0.0 – 60.0 g/L O2 | 0.1g/L | ±0.5g/L và ±2% kết quả đo | HI93754J-25
(24 lần đo) |
Chất khử oxy
(deha) |
0 – 1000 μg/L DEHA O2 | 1 μg/L | ±5 μg/L và ±5% kết quả đo | HI96773-01
(50 lần đo) |
Chất khử oxy
(carbohydrazide) |
0.00 – 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide) | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo | HI96773-01
(50 lần đo) |
Chất khử oxy
(hydroquinone) |
0.00 – 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI96773-01
(50 lần đo) |
Chất khử oxy
(iso-axit ascorbic) |
0.00 – 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid) | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI96773-01
(50 lần đo) |
Đồng thang cao | 0.00 – 5.00 mg/L Cu2+ | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L và
±4% kết quả đo |
HI93702-01
(100 lần đo) |
Đồng thang thấp | 0.000 – 1.500 mg/L Cu2+ | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI95747-01
(100 lần đo) |
Flo thang thấp | 0.00 – 2.00 mg/L F– | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI93729-01
(100 lần đo) |
Flo thang cao | 0.0 – 20.0 mg/L F– | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI93739-01
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang thấp | 0 – 250 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L và ±4% kết quả đo | HI93735-00
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang trung | 200 – 500 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±7 mg/L và ±3% kết quả đo | HI93735-01
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang cao | 400 – 750 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±10 mg/L và
±2% kết quả đo |
HI93735-02
(100 lần đo) |
Độ cứng canxi | 0.00 – 2.70 mg/L CaCO3 | 0.01 mg/L | ±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo | HI93720-01
(100 lần đo) |
Độ cứng magie | 0.00 – 2.00 mg/L CaCO3 | 0.01 mg/L | ±0.11 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI93719-01
(100 lần đo) |
Hydrazine | 0 – 400 μg/L N2H4 | 1 μg/L | ±4% toàn thang | HI93704-01
(100 lần đo) |
Kali | 0.0 – 20.0 mg/L K | 0.1 mg/L | ±3.0 mg/L và
±7% kết quả đo |
HI93750-01
(100 lần đo) |
Kẽm | 0.00 – 3.00 mg/L Zn | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI93731-01
(100 lần đo) |
Kiềm (nước biển) | 0 – 300 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI755-26
(25 lần đo) |
Kiềm (nước ngọt) | 0 – 500 mg/L CaCO3 | 1 mg/L | ±5 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI775-26
(25 lần đo) |
Iot | 0.0 – 12.5 mg/L I2 | 0.1 mg/L | ±0.1 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI93718-01
(100 lần đo) |
Màu của nước | 0 – 500 PCU | 1 PCU | ±10 PCU và
±5% kết quả đo |
Không cần thuốc thử |
Magie | 0 – 150 mg/L Mg2+ | 1 mg/L | ±5 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI937520-01
(50 lần đo) |
Mangan thang cao | 0.0 – 20.0 mg/L Mn | 0.1 mg/L | ±0.2 mg/L và
±3% kết quả đo |
HI93709-01
(100 lần đo) |
Mangan thang thấp | 0 – 300 μg/L Mn | 1 μg/L | ±10 μg/L và
±3% kết quả đo |
HI93748-01
(50 lần đo) |
Molybdenum | 0.0 – 40.0 mg/L Mo6+ | 0.1 mg/L | ±0.3 mg/L và
±5% kết quả đo |
HI93730-01
(100 lần đo) |
Niken thang cao | 0.00 – 7.00 g/L Ni | 0.01 g/L | ±0.07 g/L và
±4% kết quả đo |
HI93726-01
(100 lần đo) |
Niken thang thấp | 0.000 – 1.000 mg/L Ni | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L và
±7% kết quả đo |
HI93740-01
(50 lần đo) |
Nitrat | 0.0 – 30.0 mg/L NO3–-N | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L và
±10% kết quả đo |
HI93728-01
(100 lần đo) |
Nitrat
(ống 16mm) |
0.0 – 30.0 mg/L NO3–-N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn | HI93766-50
(50 lần đo) |
Nitrit thang cao | 0 – 150 mg/L NO2–-N | 1 mg/L | ±4 mg/L và
±4% kết quả đo |
HI93708-01
(100 lần đo) |
Nitrit thang thấp | 0 – 600 μg/L NO2–-N | 1 μg/L | ±20 μg/L và
±4% kết quả đo |
HI93707-01
(100 lần đo) |
Nitrit (nước biển) | 0 – 200 μg/L NO2–-N | 1 μg/L | ±10 μg/L và ±4% kết quả đo | HI764-25
(25 lần đo) |
Nitrit thang trung (ống 16mm) | 0.00 – 6.00 mg/L NO2–-N | 0.01mg/L | ±0.10mg/L và ±3% kết quả đo | HI96784-25
(25 lần đo) |
Nitrit thang thấp (ống 16mm) | 0 – 600 μg/L NO2–-N | 1 μg/L | ±10 μg/L và ±3% kết quả đo | HI96783-25
(25 lần đo) |
Nitơ tổng thang thấp
(ống 16mm) |
0.0 – 25.0 mg/L N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn | HI93767A-50
(49 lần đo) |
Nitơ tổng thang cao
(ống 16mm) |
0 đến 150 mg/L N | 1 mg/L | ±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn | HI93767B-50
(49 lần đo) |
Nhôm | 0.00 – 1.00 mg/L Al3+ | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo | HI93712-01
(100 lần đo) |
pH | 6.5 – 8.5 pH | 0.1 pH | ±0.1 pH | HI93710-01
(100 lần đo) |
Photphat thang cao | 0.0 – 30.0 mg/L PO43- | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo | HI93717-01
(100 lần đo) |
Photphat thang thấp | 0.00 – 2.50 mg/L PO43- | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo | HI93713-01
(100 lần đo) |
Photphat (nước biển) | 0 – 200 μg/L P | 1 μg/L | ±5 μg/L và ±5% kết quả đo | HI736-25
(25 lần đo) |
Photpho tổng thang thấp
(ống 16mm) |
0.00 – 1.15 mg/L P | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn | HI93758C-50
(50 lần đo) |
Photpho tổng thang cao
(ống 16mm) |
0.0 – 32.6 mg/L P | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn | HI93763B-50
(49 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) | 0.0 – 10.0 mg/L O2 | 0.1 mg/L | ±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo | HI93732-01
(100 lần đo) |
Ozone | 0.00 – 2.00 mg/L O3 | 0.01 mg/L | ±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo | HI93757-01
(100 lần đo) |
Sắt thang cao
(sắt tổng) |
0.00 – 5.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.04 mg/L và
±2% kết quả đo |
HI93721-01
(100 lần đo) |
Sắt thang thấp
(sắt tổng) |
0.000 – 1.600 mg/L Fe | 0.001 mg/L | ±0.010 mg/L và ±8% kết quả đo | HI93746-01
(50 lần đo) |
Sắt II | 0.00 – 6.00 mg/L Fe2+ | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo | HI96776-01
(100 lần đo) |
Sắt II/III | 0.00 – 6.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo | HI96777-01
(100 lần đo) |
Sắt tổng
(ống 16mm) |
0.00 – 7.00 mg/L Fe | 0.01 mg/L | ±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn | HI96778-25
(25 lần đo) |
Silica thang thấp | 0.00 – 2.00 mg/L SiO2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo | HI93705-01
(100 lần đo) |
Silica thang cao | 0 – 200 mg/L SiO2 | 1 mg/L | ±1 mg/L và ±5% kết quả đo | HI96770-01
(100 lần đo) |
Sunfat | 0 – 150 mg/L SO42- | 1 mg/L | ±5 mg/L và ±3% kết quả đo | HI93751-01
(100 lần đo) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Điện cực pH | Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi | Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi | 1000 mẫu |
Kết Nối | USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP | Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình | LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin | Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện | 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước | 206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng | 1.0 kg |
Nguồn sáng | 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng | Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth | 8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy | ±1 nm |
Cuvet | Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp | Tối đa 128 |
Bảo hành | 12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI83399
– 4 cuvet có nắp để đo các chỉ tiêu nước sạch. – Khăn lau cuvet – Cáp USB – Adapter – Hướng dẫn sử dụng – Chứng nhận chất lượng của máy đo |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.