Máy Đo COD & Đa Chỉ Tiêu Hanna Instruments HI83224

42,887,000VNĐ

Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm, trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: Dược Phẩm, Hóa Mỹ Phẩm, Thực Phẩm, Nuôi Trồng Thủy Sản, Lọc Nước và Xử Lý Nước…

028.3860.4568 & 091.1142.769 & 093.9522.769
  kimlong@kimlonginst.com & kimlongco.vn@gmail.com
KimLong (0911142769) – KTKimLong (0939522769)
Facebook: Kim Long

còn 5 hàng

Mã: HI83224 Danh mục: , Từ khóa: ,

Máy Đo COD & Đa Chỉ Tiêu Hanna Instruments HI83224
Model: HI83224
Hãng sản xuất: Hanna Instruments
Xuất xứ: Romania

Thông số kỹ thuật:

CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC

Các chỉ tiêu Ống 16mm phải phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo

Đo chỉ tiêu nào mua thuốc thử chỉ tiêu đó

 Chỉ tiêuThang đoĐộ chính xácMã thuốc thử
1Amoni thang thấp0.00 đến 3.00 mg/L NH3-N± 0.10 mg/L hoặc ± 5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI94764A-25 (25 lần đo)Bar code: 01xx
2Amoni thang cao0 đến 100 mg/L NH3-N± 1 mg/L hoặc ± 5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI94764B-25 (25 lần đo)Bar code: 02xx
3Clo dư0.00 đến 5.00 mg/L Cl2±0.03 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI93701-01 (100 lần đo)
4Clo tổng0.00 đến 5.00 mg.L Cl2±0.03 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI93711-01 (100 lần đo)
5Nitrat0.0 đến 30.0 mg/L NO3-N±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI94766-50 (50 lần đo)Bar code: 05xx
6Nitơ tổng thang thấp (cần phá mẫu trước khi đo)0.0 đến 25.0 mg/L N±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI94767A-50 (49 lần đo)Bar code ống phá mẫu: 16xx
Bar code ống thuốc thử: 06xx
7Nitơ tổng thang cao (cần phá mẫu trước khi đo)10 đến 150 mg/L N±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI94767B-50 (49 lần đo)Bar code ống phá mẫu: 17xx
Bar code ống thuốc thử: 07xx
8COD thang thấp (cần phá mẫu trước khi đo)0 đến 150 mg/L COD±5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI94754A-25 (24 lần đo)Bar code: 12xx
9COD thang trung (cần phá mẫu trước khi đo)0 đến 1500 mg/L COD±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI94754B-25 (24 lần đo)Bar code: 13xx
10COD thang cao (cần phá mẫu trước khi đo)0 đến 15000 mg/L COD±150 mg/L hoặc ±3% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)HI94754C-25 (24 lần đo)Bar code: 24xx

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 0.5 kg
Kích thước 15 × 10 × 5 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.