Máy Đo Cầm Tay Đa Chỉ Tiêu Hi98194

35,200,000VNĐ

Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm, trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: Dược Phẩm, Hóa Mỹ Phẩm, Thực Phẩm, Nuôi Trồng Thủy Sản, Lọc Nước và Xử Lý Nước…

028.3860.4568 & 091.1142.769 & 093.9522.769
  kimlong@kimlonginst.com & kimlongco.vn@gmail.com
KimLong (0911142769) – KTKimLong (0939522769)
Facebook: Kim Long

còn 10 hàng

Máy Đo Cầm Tay Đa Chỉ Tiêu Hi98194

Model: HI98194

Hãng sản xuất: Hanna Instruments – USA

Xuất xứ: Romania

Máy đo PH/ORP/ Nhiệt Độ
HI98194

Thông số kỹ thuật: 

  • Dung lượng logging: 45000 kết quả.
  • Longging theo thời gian: Tùy chọn 1 s đến 3h.
  • Kết nối PC: Qua cổng USB ( bằng phần mềm HI9298194).
  • Môi trường hoạt động: 0-50oC, RH 100% IP67.
  • Pin: 1.5V AA (4)/có thể hoạt động 360h liên tục nếu không bật đèn nền.
  • Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm.
  • Khối lượng: 400g
    • pH/mV:
      • Thang đo: 0.00 – 14.00 pH/± 600.0 mV.
      • Độ phân giải: 0.01 pH/0.1 mV
      • Độ chính xác: ±0.02 pH/± 0.05 mV.
      • Hiệu chuẩn: Tự động, có thể hiệu chuẩn tới 3 điểm từ thang đệm chuẩn (pH 4.01, 7.01, 10.01, 6.68, 9.18) hoặc 1 đệm tự chọn.
    • ORP:
      • Thang đo: ± 2000.0 mV.
      • Độ phân giải: 0.1 mV.
      • Độ chính xác: ±0.1 mV.
      • Hiệu chuẩn: Tự động, tại một điểm tùy chọn.
    • EC:
      • Thang đo: 0 – 200 mS/cm.
      • Độ phân giải:
        • Manual:
          • 1 µS/cm
          • 001 mS/cm
          • 01 mS/cm
          • 1 mS/cm
          • 1 mS/cm
        • Au-matic:
          • 1 µS/cm đối với thang đo 0 – 9999 µS/cm
          • 01 mS/cm đối với thang đo 10.00 – 99.99 mS/cm.
          • 1 mS/cm đối với thang đo 100.0 – 400.0 mS/cm.
        • Au-matic mS/cm
          • 001 mS/cm đối với thang đo 0.000 – 9.999 mS/cm.
          • 01 mS/cm đối với thang đo 10.00 – 99.99 mS/cm.
          • 0.1 mS/cm đối với thang đo 100.0 – 400.0 mS/cm
      • Độ chính xác: ±1% kết quả đo
      • Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm  trong các hệ đệm (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800) hoặc 1 đệm tự chọn
    • TDS:
      • Thang đo: 0 – 400 000 ppm (giá trị lớn nhất phụ thuộc vào hệ số TDS).
      • Độ phân giải:
        • Manual:
          • 1 ppm (mg/L)
          • 001 ppt (g/L)
          • 01 ppt (g/L)
          • 1 ppt (g/L)
          • 1 ppt (g/L)
        • Au-matic:
          • 1 ppm (mg/L) đối với thang đo 0 – 9999 ppm (mg/L)
          • 01 ppt (g/L) đối với thang đo 10.00 – 99.99 ppt (g/L).
          • 1 ppt (g/L) đối với thang đo 100.0 – 400.0 ppt (g/L).
        • Au-matic ppt (g/L)
          • 001 ppt (g/L) đối với thang đo 0.000 – 9.999 ppt (g/L).
          • 01 ppt (g/L) đối với thang đo 10.00 – 99.99 ppt (g/L).
          • 0.1 ppt (g/L) đối với thang đo 100.0 – 400.0 ppt (g/L).
          • Độ chính xác: ±1% kết quả đo
          • Hiệu chuẩn: Dựa vào hiệu chuản EC hoặc độ mặn
    • Điện trở:
      • Thang đo:
        • 0 – 999 999 W.cm
        • 0 – 1000.0 kW.cm
        • 0 – 1.0000 MW.cm
        • Độ phân giải: Phụ thuộc vào kết quả đo
        • Hiệu chuẩn: Dựa  vào hiệu chuẩn EC hoặc độ mặn
    • Độ mặn:
      • Thang đo: 0.00 – 70.00 PSU
      • Độ phân giải: 0.01 PSU
      • Độ chính xác: ±2% kết quả đo
      • Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn EC
    • DO:
      • Thang đo:
        • 0.0 – 500.0%
        • 0.00 – 50.00 ppm(mg/L)
      • Độ phân giải: 0.1% và 0.01 ppm (mg/L)
      • Độ chính xác:
        • ±1.5% kết quả đo với thang đo 0.0 – 300.0%
        • ±3% kết quả đo với thang đo 300.0 – 500.0%
        • ±1.5% kết quả đo với thang đo 0.0 – 30.00ppm.
        • ±3% kết quả đo với thang đo 300.0 – 50.00ppm.
        • Hiệu chuẩn: Tự động, tại 1 hoặc 2 điểm ở điểm 0, 100% hoặc điểm bất kỳ.
    • Áp suất:
      • Thang đo:
        • 450 – 850 mm Hg
        • 17.72 – 33.46 in Hg
        • 600.0 – 1133.2 mbar
        • 8.702 – 16.436 psi
        • 0.5921 – 1.1184 atm
        • 60.00 – 113.32 kPa
      • Độ phân giải:
        • mm Hg
        • in Hg
        • 0.1 mbar
        • 0.001 psi
        • 0.0001 atm
        • 0.01kPa
      • Độ chính xác: ±3 mm Hg nếu môi trường đo có nhiệt độ chênh lệch trong khoảng ± 150C so với nhiệt độ lúc hiệu chuẩn.
      • Hiệu chuẩn: Tự động tại một điểm bất kì.
    • Nhiệt độ:
      • Thang đo:
        • 5.00 – 55.000C
        • 23.00 – 131.000F
      • Độ phân giải:
        • 0.010C
        • 0.010F
        • 0.01K
      • Độ chính xác:
        • ±0.150C
        • ±0.270F
        • ±0.15K
      • Hiệu chuẩn: Tự động, tại một điểm bất kỳ.
      • Bù nhiệt: Tự động -5 – 500C.

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 1.5 kg
Kích thước 20 × 20 × 10 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.