Máy Đo Cầm Tay Đa Chỉ Tiêu Hi98196
Model: HI98186
Hãng sản xuất: Hanna Instruments – USA
Xuất xứ: Romania
Thông số kỹ thuật: Máy Đo Cầm Tay Đa Chỉ Tiêu Hi98196
-
- Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.01 pH
- Độ chính xác pH: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18,10.01) với 1 đệm tùy chỉnh.
- Thang đo mV: ±600.0 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ±0.5 mV
- Thang đo ORP: ±2000 mV
- Độ phân giải ORP: 0.1 mV
- Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
- Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
- Thang đo DO: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
- Độ phân giải DO: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
- Độ chính xác DO
- 0 to 300.0 % độ bão hòa: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
- 0 to 500.0 %: ± 3% kết quả đo
- 00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn
- 00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo
- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 % (0 mg/L) và 100% (8.26 mg/L)
- Thang đo áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
- Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
- Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
- Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn
- Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
- Hiệu chuẩn Nhiệt độ; tự động tại 1 điểm tùy chọn
- Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
- Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.