Tủ ấm CO2 142L Air Jacketed Shellab SCO5A
Model: SCO5A
Hãng sản xuất: Shellab
Các ứng dụng của Tủ ấm CO2 Shellab SCO5A
- Nuôi cấy tế bào
- Nuôi cấy vi sinh vật
- Nuôi cấy tế bào thực vật
- Tế bào gốc
- Nuôi cấy mô
Các tính năng và lợi ích của Tủ ấm CO2 Shellab SCO5A
- Sensor CO2 Hồng ngoại (IR) _ cực kỳ nhanh chóng để phục hồi nồng độ CO2 sau khi mở cửa và đảm bảo độ ổn định pH vượt trội
- Thiết kế áo khí (air jacketed) độc đáo mang đến sự đồng đều nhiệt độ tuyệt vời +/- 0,25°C ở 37°C
- Độ ẩm được duy trì thông qua sự bốc hơi lên tới 95%
- Khả năng ghi dữ liệu
- Được thiết kế để giảm thiểu ô nhiễm nhờ Bộ lọc HEPA.
- Cửa được làm nóng để đảm bảo tính đồng nhất nhiệt độ vượt trội và cũng làm giảm khả năng ngưng tụ hình thành ở mặt kính bên trong
- Bên trong tủ được làm bằng inox bền giúp vệ sinh dễ dàng
- Đầu vào CO2 đồng được làm nóng để ngăn hơi ẩm được đưa vào bên trong tủ
- Tùy chọn kệ đồng
Bộ điều khiển của Tủ ấm CO2 Shellab SCO5A
- Bộ điều khiển PID tiên tiến điều khiển chính xác. Mỗi bộ điều khiển được khớp với thể tích tủ ấm để đảm bảo đáp ứng nhanh hơn với điểm đặt mà không bị quá tải và phục hồi nhanh hơn sau khi mở cửa. Đèn báo được bao gồm để phản hồi trạng thái trên các chức năng quan trọng.
- Bảng điều khiển tích hợp: Tất cả các điều khiển được đặt ở vị trí trung tâm trên bảng điều khiển chính bao gồm công tắc nguồn, điều khiển nhiệt độ độc lập, điều chỉnh nhiệt độ / CO2 hiện số và đèn báo cho tất cả các chức năng.
Thông số kỹ thuật của Tủ ấm CO2 Shellab SCO5A
Model: | SCO5A-2 |
Part Id: | SCO5A-2 |
Kích thước bên ngoài (W × D × H): | 27.5 × 28.5 × 37.8 (699 mm × 724 mm × 960 mm) |
Kích thước bên trong (W × D × H): | 20.5 × 19.8 × 21.5 (521 mm × 503 mm × 546 mm) |
Thể tích: | 5.0 cu.ft. (142 L) |
Kích thước khay (W × D): | 19.1 × 17.8 (485 mm × 251 mm) |
Khối lượng: | 200 lbs (91 kg) |
Vật liệu cấu tạo bên trong: | 300 SST |
Vật liệu cấu tạo bên ngoài: | Painted Cold Roll Steel |
Thang nhiệt độ: | Nhiệt độ môi trường +5oC – 60oC |
Độ đồng nhất nhiệt độ ở 37oC- Midrange : | 0.25 °C |
Độ ổn định nhiệt độ – Midrange : | 0.1 °C |
Controller Type: | Digital |
Độ phân giải màn hình: | 0.1 °C |
Nguồn điện: | 110-120 VAC, 50/60 Hz, 6.0 Amps |
Max Hvac Load: | 2058 BTUs/hr |
Chứng nhận an toàn: | UL 61010-1, EN 61010-1, CSA 61010-1, CE |
Electrical, 50/60Hz Voltage | 220V-240V |
Full Load Amps | 3.0 |
Nominal Power (watts @37°C) | 95 |
Recommended Breaker, Amps | 16 |
Power Cord Supplied | EU6-10P |
CO2 Range | 1-20% |
Khả năng thu hồi CO2 tại 5%** | < 5 min. |
Cảm biến nhiệt độ | Hồng ngoại |
Khả năng thu hồi nhiệt độ tại 37°C sau 30s mở cửa | 2.0 min. |
* SCO10A: 6 amps per unit, 12 amps total. SCO10A-2: 3.0 amps per unit, 6 amps total.**To 98% of set value. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.